Thực đơn
Nokia_XL Cấu hìnhCấu hình | Chí tiết[3] |
---|---|
Trọng lượng | 190 g |
Kích thước | 141.4 mm x 77.7 mm x 10.9 mm |
Pin | thời gian thoại: 13 giờ (GSM) chờ: 30 ngày (GSM) |
Màn hình | Loa: IPS 5.0 inch; độ phân giải: 480×800 pixels, 185 ppi |
Hệ điều hành (UI) | Android 4.1.2 (Nokia X UI) |
Hai SIM | Có |
loại SIM | Micro-SIM (1 hoặc 2 SIM) |
Bộ nhớ | 4 GB |
Đa ngôn ngữ | Có |
Bluetooth | 3.0 DUN, FTP, GAP, GOEP, HFP, HSP, OPP, PAN, PBAP, SAP, SDAP, SPP |
PC Sync | Có |
USB | micro-USB |
Tùy biến đồ họa | Có |
Chỉnh nhạc chuông | Có |
Data-capable | Có |
Chế độ máy bay | Có |
WLAN | Có, với hotspot |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD lên tới 32 GB |
MMS | MMS 1.2 / SMIL |
RAM | 768MB[4] |
Nhắn tin | 2 chiều: Có |
FM radio | Stereo: Có |
Chơi nhạc | Có |
Camera sau | 5.0 megapixel |
Camera trước | 2.0 megapixel |
Flash | Có |
Quay phim | 30 fps |
Jack tai nghe | Có (3.5 mm) |
Loa ngoài | Có |
Thực đơn
Nokia_XL Cấu hìnhLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nokia_XL http://www.androidcentral.com/nokias-last-hurrah-4... http://bestmobs.com/nokia-announces-nokia-x-nokia-... http://bestmobs.com/nokia-x-2/ http://bestmobs.com/nokia-x/ http://bestmobs.com/nokia-xl/ http://www.cnet.com/news/goodbye-nokia-phones-hell... http://www.naijainformation.com/2014/03/nokia-xl-a... http://www.nokia.com/global/products/nokia-x/ http://www.nokia.com/global/products/phone/nokia-x... http://www.nokia.com/global/products/phone/nokia-x...